
Giá AFEN Blockchain (AFEN)
$0.00001517091671404925
Giá AFEN Blockchain (AFEN) hôm nay
Giá live của AFEN Blockchain hiện là 0.00001517091671404925 USD. Trong 24 giờ qua, khối lượng giao dịch của AFEN Blockchain ghi nhận ở mức 21.27 USD, giảm -2.00%. Giá hiện tại đã giảm -8.94% so với mức cao nhất 7 ngày qua là 0.08 USD, và tăng 0.00000586% so với mức thấp nhất 7 ngày qua là 0.00001513 USD. Với nguồn cung lưu thông là 850,000,000.00 AFEN Blockchain, vốn hóa của AFEN Blockchain hiện ở mức 2,368.57 USD, giảm 0% trong 24 giờ qua. AFEN Blockchain hiện xếp thứ #12791 về vốn hóa thị trường trong số các đồng crypto.
Dữ liệu thị trường AFEN Blockchain (AFEN)
Vốn hóa
$2.7K
Khối lượng 24h
$21.2
Nguồn cung lưu thông
183.1M AFEN
Nguồn cung tối đa
--
Vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn
$12.8K
Chỉ báo thanh khoản
0.77%
Về
Tỷ giá
Bảng xếp hạng
Câu hỏi thường gặp
Về AFEN Blockchain (AFEN)
Làm thế nào để mua AFEN Blockchain (AFEN)?
Bạn có thể mua AFEN Blockchain (AFEN) trên các CEX, DEX hoặc ví crypto được hỗ trợ, mặc dù nó chưa được niêm yết trên BingX. Xem hướng dẫn Cách mua AFEN Blockchain để biết chi tiết. Đăng ký tài khoản BingX để là người đầu tiên giao dịch AFEN khi token này lên sàn.
AFEN Blockchain (AFEN) là một loại tiền điện tử được ra mắt vào năm 2021 và hoạt động trên nền tảng Binance Smart Chain (BEP20). AFEN Blockchain có nguồn cung hiện tại là 850.000.000 với 146.865.358.66877133 đồng đang lưu hành. Giá hiện tại của AFEN Blockchain là 0,00934213 USD và đã tăng 4,36% trong 24 giờ qua. Nó hiện đang được giao dịch trên 3 thị trường đang hoạt động với $561.899,85 được giao dịch trong 24 giờ qua.
AFEN là một giải pháp cho ba lĩnh vực chính trong lục địa Châu Phi: nghệ thuật, bất động sản, giáo dục và nhiều doanh nghiệp/tổ chức khác có nhu cầu tương tự.
Nguồn thông tin
Bộ chuyển đổi giá AFEN Blockchain (AFEN)
- AFEN sang USD1 AFEN = $ 0
- AFEN sang VND1 AFEN = ₫ 0.39
- AFEN sang EUR1 AFEN = € 0
- AFEN sang TWD1 AFEN = NT$ 0
- AFEN sang IDR1 AFEN = Rp 0.25
- AFEN sang PLN1 AFEN = zł 0
- AFEN sang UZS1 AFEN = so'm 0.18
- AFEN sang JPY1 AFEN = ¥ 0
- AFEN sang RUB1 AFEN = ₽ 0
- AFEN sang TRY1 AFEN = ₺ 0
- AFEN sang THB1 AFEN = ฿ 0
- AFEN sang UAH1 AFEN = ₴ 0
- AFEN sang SAR1 AFEN = ر.س 0
Các tài sản crypto đang hot
Khám phá các tài sản crypto được giao dịch nhiều nhất trên BingX trong 24 giờ qua.
Các đồng crypto được niêm yết mới
Bắt sóng ngay các tài sản crypto vừa niêm yết trên BingX để đón đầu cơ hội đầu tư tương lai.
Các câu hỏi thường gặp về AFEN (AFEN Blockchain)
1 AFEN (AFEN Blockchain) có giá bao nhiêu?
Mức giá dự đoán cho AFEN (AFEN Blockchain) là bao nhiêu?
Mức giá cao nhất AFEN (AFEN Blockchain) từng đạt được là bao nhiêu?
Mức giá thấp nhất AFEN (AFEN Blockchain) ghi nhận được là bao nhiêu?
Có bao nhiêu AFEN (AFEN Blockchain) đang được lưu thông?
Vốn hóa thị trường của AFEN (AFEN Blockchain) là bao nhiêu?
Yếu tố gì ảnh hưởng đến giá AFEN (AFEN Blockchain)?
Miễn trừ trách nhiệm:
Việc phân tích và định giá bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, và các dự đoán lý thuyết không đảm bảo token sẽ đạt một mức giá cụ thể. Thông tin cung cấp chỉ để tham khảo và không cấu thành lời tư vấn đầu tư. Các nhà đầu tư nên tự mình nghiên cứu trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư.
Bằng cách truy cập và sử dụng nền tảng này, bạn đồng ý tuân thủ với Điều khoản sử dụng của chúng tôi.
Giao dịch crypto và các công cụ tài chính khác tiềm ẩn rủi ro, bao gồm nguy cơ mất vốn. Bạn tuyệt đối không nên giao dịch quá khả năng chịu đựng tổn thất của mình. Hãy lưu ý về những rủi ro liên quan và tìm lời khuyên từ nhà tư vấn tài chính độc lập nếu cần.
Để biết thêm chi tiết, vui lòng tham khảo Khai trình rủi ro của chúng tôi.