Bảng chuyển đổi VNX Euro (VEUR)

VEUR sang UZS

Số lượng
Hôm nay
0.5 VEUR
so'm7,010.84
1 VEUR
so'm14,021.68
5 VEUR
so'm70,108.40
10 VEUR
so'm140,216.80

UZS sang VEUR

Số lượng
Hôm nay
0.5 UZS
0.000035 VEUR
1 UZS
0.000071 VEUR
5 UZS
0.00035 VEUR
10 UZS
0.00071 VEUR
Tỷ giá VEUR so với UZS trong 24 giờ qua đã đạt mức cao nhất là so'm1.16 và mức thấp nhất là so'm1.13, phản ánh mức thay đổi khoảng -0.080%. Trong 7 ngày qua, tỷ giá VEUR so với UZS đã đạt mức cao nhất là so'm1.18 và mức thấp nhất là so'm1.13, với tỷ giá hiện tại cho thấy mức tăng trưởng hàng tuần là 1.26%. Trong 30 ngày qua, tỷ giá VEUR so với UZS đã đạt mức cao là so'm1.19 và mức thấp nhất là so'm1.13, với giá live cho thấy mức suy giảm trong 30 ngày là 1.04%.

Tỷ giá chuyển đổi VNX Euro (VEUR) phổ biến sang nội tệ

Tỷ giá chuyển đổi các crypto chủ đạo sang UZS

Tỷ giá chuyển đổi các crypto hot sang UZS

Cách chuyển đổi VNX Euro (VEUR) sang UZS

Chuyển đổi VNX Euro (VEUR) nhanh và dễ dàng

Mua VNX Euro (VEUR) chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản
Hoàn tất xác minh danh tính
Mua bằng UZS

Các câu hỏi thường gặp về chuyển đổi VNX Euro (VEUR) sang UZS