Bảng chuyển đổi VNX Euro (VEUR)

VEUR sang TWD

Số lượng
Hôm nay
0.5 VEUR
NT$17.83
1 VEUR
NT$35.67
5 VEUR
NT$178.35
10 VEUR
NT$356.70

TWD sang VEUR

Số lượng
Hôm nay
0.5 TWD
0.014 VEUR
1 TWD
0.028 VEUR
5 TWD
0.14 VEUR
10 TWD
0.28 VEUR
Tỷ giá VEUR so với TWD trong 24 giờ qua đã đạt mức cao nhất là NT$1.16 và mức thấp nhất là NT$1.13, phản ánh mức thay đổi khoảng -0.070%. Trong 7 ngày qua, tỷ giá VEUR so với TWD đã đạt mức cao nhất là NT$1.18 và mức thấp nhất là NT$1.13, với tỷ giá hiện tại cho thấy mức tăng trưởng hàng tuần là 1.27%. Trong 30 ngày qua, tỷ giá VEUR so với TWD đã đạt mức cao là NT$1.19 và mức thấp nhất là NT$1.13, với giá live cho thấy mức suy giảm trong 30 ngày là 1.04%.

Tỷ giá chuyển đổi VNX Euro (VEUR) phổ biến sang nội tệ

Tỷ giá chuyển đổi các crypto chủ đạo sang TWD

Tỷ giá chuyển đổi các crypto hot sang TWD

Cách chuyển đổi VNX Euro (VEUR) sang TWD

Chuyển đổi VNX Euro (VEUR) nhanh và dễ dàng

Mua VNX Euro (VEUR) chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản
Hoàn tất xác minh danh tính
Mua bằng TWD

Các câu hỏi thường gặp về chuyển đổi VNX Euro (VEUR) sang TWD