Bảng chuyển đổi NUMCAT (NUM)

NUM sang UZS

Số lượng
Hôm nay
0.5 NUM
so'm0.045
1 NUM
so'm0.090
5 NUM
so'm0.44
10 NUM
so'm0.89

UZS sang NUM

Số lượng
Hôm nay
0.5 UZS
5.55 NUM
1 UZS
11.11 NUM
5 UZS
55.55 NUM
10 UZS
111.11 NUM
Tỷ giá NUM so với UZS trong 24 giờ qua đã đạt mức cao nhất là so'm0.0000080 và mức thấp nhất là so'm0.0000076, phản ánh mức thay đổi khoảng 0%. Trong 7 ngày qua, tỷ giá NUM so với UZS đã đạt mức cao nhất là so'm0.0000081 và mức thấp nhất là so'm0.0000074, với tỷ giá hiện tại cho thấy mức suy giảm hàng tuần là 3.03%. Trong 30 ngày qua, tỷ giá NUM so với UZS đã đạt mức cao là so'm0.000010 và mức thấp nhất là so'm0.0000074, với giá live cho thấy mức suy giảm trong 30 ngày là 16.49%.

Tỷ giá chuyển đổi NUMCAT (NUM) phổ biến sang nội tệ

Tỷ giá chuyển đổi các crypto chủ đạo sang UZS

Tỷ giá chuyển đổi các crypto hot sang UZS

Cách chuyển đổi NUMCAT (NUM) sang UZS

Chuyển đổi NUMCAT (NUM) nhanh và dễ dàng

Mua NUMCAT (NUM) chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản
Hoàn tất xác minh danh tính
Mua bằng UZS

Các câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NUMCAT (NUM) sang UZS