Bảng chuyển đổi Liquid RON (LRON)

LRON sang UZS

Số lượng
Hôm nay
0.5 LRON
so'm1,573.24
1 LRON
so'm3,146.48
5 LRON
so'm15,732.40
10 LRON
so'm31,464.80

UZS sang LRON

Số lượng
Hôm nay
0.5 UZS
0.00015 LRON
1 UZS
0.00031 LRON
5 UZS
0.0015 LRON
10 UZS
0.0031 LRON
Tỷ giá LRON so với UZS trong 24 giờ qua đã đạt mức cao nhất là so'm0.26 và mức thấp nhất là so'm0.24, phản ánh mức thay đổi khoảng -2.11%. Trong 7 ngày qua, tỷ giá LRON so với UZS đã đạt mức cao nhất là so'm0.32 và mức thấp nhất là so'm0.24, với tỷ giá hiện tại cho thấy mức suy giảm hàng tuần là 11.56%. Trong 30 ngày qua, tỷ giá LRON so với UZS đã đạt mức cao là so'm0.41 và mức thấp nhất là so'm0.24, với giá live cho thấy mức suy giảm trong 30 ngày là 10.69%.

Top tỷ giá chuyển đổi Liquid RON (LRON) sang nội tệ

Tỷ giá chuyển đổi các crypto chủ chốt sang UZS

Tỷ giá chuyển đổi các crypto hot sang UZS

Cách chuyển đổi Liquid RON (LRON) sang UZS

Chuyển đổi Liquid RON (LRON) nhanh và dễ dàng

Mua Liquid RON (LRON) chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản
Hoàn tất xác minh danh tính
Mua bằng UZS

Các câu hỏi thường gặp về chuyển đổi Liquid RON (LRON) sang UZS