Bảng chuyển đổi GVNR (GVNR)

GVNR sang UZS

Số lượng
Hôm nay
0.5 GVNR
so'm1,661.74
1 GVNR
so'm3,323.49
5 GVNR
so'm16,617.44
10 GVNR
so'm33,234.89

UZS sang GVNR

Số lượng
Hôm nay
0.5 UZS
0.00015 GVNR
1 UZS
0.00030 GVNR
5 UZS
0.0015 GVNR
10 UZS
0.0030 GVNR
Tỷ giá GVNR so với UZS trong 24 giờ qua đã đạt mức cao nhất là so'm0.25 và mức thấp nhất là so'm0.24, phản ánh mức thay đổi khoảng 0.24%. Trong 7 ngày qua, tỷ giá GVNR so với UZS đã đạt mức cao nhất là so'm0.28 và mức thấp nhất là so'm0.24, với tỷ giá hiện tại cho thấy mức tăng trưởng hàng tuần là 3.94%. Trong 30 ngày qua, tỷ giá GVNR so với UZS đã đạt mức cao là so'm0.67 và mức thấp nhất là so'm0.24, với giá live cho thấy mức suy giảm trong 30 ngày là 0.22%.

Tỷ giá chuyển đổi GVNR (GVNR) phổ biến sang nội tệ

Tỷ giá chuyển đổi các crypto chủ đạo sang UZS

Tỷ giá chuyển đổi các crypto hot sang UZS

Cách chuyển đổi GVNR (GVNR) sang UZS

Chuyển đổi GVNR (GVNR) nhanh và dễ dàng

Mua GVNR (GVNR) chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản
Hoàn tất xác minh danh tính
Mua bằng UZS

Các câu hỏi thường gặp về chuyển đổi GVNR (GVNR) sang UZS