Bảng chuyển đổi Energi (NRG)

NRG sang PLN

Số lượng
Hôm nay
0.5 NRG
zł0.050
1 NRG
zł0.10
5 NRG
zł0.50
10 NRG
zł1.00

PLN sang NRG

Số lượng
Hôm nay
0.5 PLN
5.00 NRG
1 PLN
10.00 NRG
5 PLN
50.00 NRG
10 PLN
100.00 NRG
Tỷ giá NRG so với PLN trong 24 giờ qua đã đạt mức cao nhất là zł0.030 và mức thấp nhất là zł0.030, phản ánh mức thay đổi khoảng -2.97%. Trong 7 ngày qua, tỷ giá NRG so với PLN đã đạt mức cao nhất là zł0.031 và mức thấp nhất là zł0.028, với tỷ giá hiện tại cho thấy mức suy giảm hàng tuần là 9.77%. Trong 30 ngày qua, tỷ giá NRG so với PLN đã đạt mức cao là zł0.036 và mức thấp nhất là zł0.028, với giá live cho thấy mức suy giảm trong 30 ngày là 1.25%.

Tỷ giá chuyển đổi Energi (NRG) phổ biến sang nội tệ

Tỷ giá chuyển đổi các crypto chủ đạo sang PLN

Tỷ giá chuyển đổi các crypto hot sang PLN

Cách chuyển đổi Energi (NRG) sang PLN

Chuyển đổi Energi (NRG) nhanh và dễ dàng

Mua Energi (NRG) chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản
Hoàn tất xác minh danh tính
Mua bằng PLN

Các câu hỏi thường gặp về chuyển đổi Energi (NRG) sang PLN